Có 2 kết quả:

恋物癖 liàn wù pǐ ㄌㄧㄢˋ ㄨˋ ㄆㄧˇ戀物癖 liàn wù pǐ ㄌㄧㄢˋ ㄨˋ ㄆㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(sexual) fetishism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(sexual) fetishism

Bình luận 0